Từ "communicating artery" trong tiếng Anh có nghĩa là "động mạch thông" và thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong giải phẫu học của não bộ. Đây là ba động mạch nằm trong não, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp máu cho các vùng khác nhau của não. Chúng giúp hình thành một cấu trúc gọi là vòng tròn Willis, một vòng tròn mạch máu cung cấp máu cho não, đảm bảo rằng nếu một động mạch bị tắc, vẫn có các động mạch khác cung cấp máu cho vùng đó.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "communicating artery", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ trong ngữ cảnh y học như: - "Break the circuit": Nghĩa đen là phá vỡ mạch tuần hoàn, có thể liên quan đến tình trạng tắc nghẽn trong mạch máu. - "Keep the blood flowing": Giữ cho máu lưu thông, có thể dùng trong ngữ cảnh đảm bảo cung cấp máu cho não.
"Communicating artery" là một thuật ngữ quan trọng trong y học và giải phẫu học, đặc biệt khi nói đến cấu trúc tuần hoàn của não.