Characters remaining: 500/500
Translation

communicating artery

Academic
Friendly

Từ "communicating artery" trong tiếng Anh có nghĩa "động mạch thông" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong giải phẫu học của não bộ. Đây ba động mạch nằm trong não, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp máu cho các vùng khác nhau của não. Chúng giúp hình thành một cấu trúc gọi là vòng tròn Willis, một vòng tròn mạch máu cung cấp máu cho não, đảm bảo rằng nếu một động mạch bị tắc, vẫn các động mạch khác cung cấp máu cho vùng đó.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The communicating arteries are essential for brain circulation." (Các động mạch thông rất quan trọng cho việc tuần hoàn máu trong não.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In cases of cerebral aneurysms, the role of the communicating arteries becomes crucial in maintaining adequate cerebral perfusion." (Trong trường hợp phình động mạch não, vai trò của các động mạch thông trở nên rất quan trọng trong việc duy trì sự tưới máu não đầy đủ.)
Phân biệt biến thể:
  • Communicating artery (động mạch thông): Được dùng để chỉ các động mạch cụ thể trong não.
  • Communicating veins (tĩnh mạch thông): Đề cập đến tĩnh mạch nối giữa các bộ phận khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Collaterals (động mạch bàng hệ): Động mạch phụ trợ, giúp đảm bảo cung cấp máu cho các vùng khác nhau nếu động mạch chính bị tắc.
  • Vascular (mạch máu): Liên quan đến các mạch máu trong cơ thể.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "communicating artery", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ trong ngữ cảnh y học như: - "Break the circuit": Nghĩa đen phá vỡ mạch tuần hoàn, có thể liên quan đến tình trạng tắc nghẽn trong mạch máu. - "Keep the blood flowing": Giữ cho máu lưu thông, có thể dùng trong ngữ cảnh đảm bảo cung cấp máu cho não.

Kết luận:

"Communicating artery" một thuật ngữ quan trọng trong y học giải phẫu học, đặc biệt khi nói đến cấu trúc tuần hoàn của não.

Noun
  1. ba động mạch trong bộ não, hình thành vòng tròn Willis.

Comments and discussion on the word "communicating artery"